AIS Ra Đời và Tàu Chở Dầu ERIKA (1999)

nhận dạng tàu thủy AIS

Hệ thống Nhận Dạng Tàu Thủy Tự Động (AIS – Automatic Identification System) được phát triển như một phần của nỗ lực toàn cầu để cải thiện an toàn hàng hải và quản lý giao thông trên biển. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về lịch sử ra đời của AIS:

1998: Công ước SOLAS (Công ước về An toàn tàu biển quốc tế) của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) đã yêu cầu việc phát triển một hệ thống tự động nhận dạng tàu thủy để cải thiện an toàn hàng hải và tránh các va chạm trên biển.

2000: Công nghệ AIS được đưa ra trong phiên bản thứ 52 của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) và sau đó đã được thông qua và thông báo tại Hội nghị IMO tại London.

2002: IMO đã phát hành các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật cụ thể về việc triển khai AIS. Hệ thống AIS được coi là bắt buộc đối với tất cả các tàu hàng quốc tế có trọng tải 300 GT trở lên và tất cả các tàu hành khách có trọng tải 500 GT trở lên.

2004: Hệ thống AIS đã được triển khai rộng rãi trên các tàu thủy trên toàn thế giới, đặc biệt là tại các vùng biển có mật độ giao thông cao và rủi ro va chạm lớn.

 

Việc ra đời và triển khai hệ thống Nhận Dạng Tàu Thủy Tự Động (AIS) được thúc đẩy bởi một số vụ tai nạn hàng hải nổi tiếng. Dưới đây là một số ví dụ:

 

  1. Vụ tai nạn của tàu chở dầu Erika (1999): Tai nạn của tàu chở dầu Erika, một tàu chở dầu Liberia, đã gây ra một trong những thảm họa môi trường lớn nhất trên bờ biển phía tây của Pháp. Vụ va chạm của Erika đã khiến cho hơn 20.000 tấn dầu diesel tràn ra biển, gây hại nặng nề cho môi trường và đời sống của hàng loạt sinh vật biển. Sự việc này đã làm nổi lên nhận thức rộng rãi về cần thiết của các biện pháp an toàn hàng hải, trong đó có việc triển khai hệ thống AIS.

 

  1. Vụ tai nạn của tàu chở dầu Prestige (2002): Tàu chở dầu Prestige, một tàu chở dầu Bahamas, đã gặp nạn gần bờ biển của Tây Ban Nha, khiến cho hơn 77.000 tấn dầu chảy ra biển. Tai nạn này đã tạo ra một thảm họa môi trường lớn và gây ra hậu quả nghiêm trọng cho ngành du lịch và ngành đánh cá ở khu vực đó. Sự việc này cũng đã đẩy mạnh việc triển khai hệ thống AIS để giảm thiểu nguy cơ tai nạn tương tự trong tương lai.

 

  1. Vụ va chạm giữa tàu sân bay USS Greeneville và tàu ngầm Nhật Bản Ehime Maru (2001): Một trong những vụ tai nạn hàng hải đáng chú ý, sự kiện này đã khiến cho hơn 9 người thiệt mạng, trong đó có 4 học sinh Nhật Bản. Tai nạn này đã làm nổi bật cần thiết của việc cải thiện quản lý giao thông trên biển và ngày càng tăng cường sự hiểu biết và nhận biết về vị trí và hành trình của các tàu thủy, một trong những mục tiêu chính của hệ thống AIS.

Các vụ tai nạn này, cùng với nhiều sự kiện khác, đã đóng vai trò quan trọng trong việc đẩy mạnh việc triển khai hệ thống AIS trên các tàu biển, nhằm nâng cao an toàn hàng hải và giảm thiểu nguy cơ tai nạn trên biển.

 

Hiện nay AIS đã trở thành một phần không thể thiếu của hệ thống an toàn hàng hải, giúp cho tàu biết vị trí, tốc độ và hướng đi của nhau, từ đó giảm thiểu nguy cơ va chạm và tăng cường quản lý giao thông trên biển.

Tóm lại, việc phát triển và triển khai hệ thống AIS đã đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao an toàn hàng hải và quản lý giao thông trên biển, đồng thời giảm thiểu nguy cơ tai nạn và va chạm giữa các tàu thủy.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ